Có 2 kết quả:
織造 zhī zào ㄓ ㄗㄠˋ • 织造 zhī zào ㄓ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weave
(2) to manufacture by weaving
(2) to manufacture by weaving
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weave
(2) to manufacture by weaving
(2) to manufacture by weaving
Bình luận 0